Có 2 kết quả:
古典乐 gǔ diǎn yuè ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄩㄝˋ • 古典樂 gǔ diǎn yuè ㄍㄨˇ ㄉㄧㄢˇ ㄩㄝˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
classical music (mainly Western)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
classical music (mainly Western)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh